Messenger

Cách tính thang điểm định cư Úc mới nhất 2023

Apr 27, 2023

Thang điểm định cư Úc là một hệ thống đánh giá điểm số được sử dụng để đánh giá khả năng của ứng viên. Qua đó, chọn ra những ứng viên có kỹ năng và năng lực cao nhất để đáp ứng nhu cầu kinh tế và xã hội của đất nước. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các yêu cầu và cách tính của thang điểm. Bài viết sẽ tổng hợp các thông tin liên quan đến chủ đề. Bạn có thể tham khảo!

Cách tính thang điểm định cư Úc mới nhất 2023

Cách tính thang điểm định cư Úc mới nhất 2023

Tìm hiểu chung về thang điểm định cư Úc

Thang điểm định cư Úc còn được gọi là thang điểm tích lũy. Thang điểm này được áp dụng cho nhiều chương trình định cư, bao gồm cả chương trình định cư đầu tư – kinh doanh và định cư kỹ năng tay nghề.

Hệ thống thang điểm này được thiết lập để giúp chính phủ Úc lựa chọn những ứng viên có kỹ năng và năng lực cao nhất. Điều này nhằm đáp ứng được nhu cầu kinh tế và xã hội của đất nước.

Thang điểm định cư Úc được áp dụng cho chương trình định cư đầu tư - kinh doanh và định cư kỹ năng tay nghề

Thang điểm định cư Úc được áp dụng cho chương trình định cư đầu tư – kinh doanh và định cư kỹ năng tay nghề

Để xin visa tay nghề diện độc lập hoặc visa kinh doanh – đầu tư tại Úc, đương đơn phải vượt qua bài kiểm tra đầu vào là thang điểm định cư Úc. Những đối tượng phải xét điểm di trú cần đạt ít nhất 65 điểm theo quy định của Bộ Di trú Úc.

Các tiêu chí để tính điểm định cư Úc

Bằng cách sử dụng thang điểm điểm tích luỹ, chính phủ có thể đánh giá các ứng viên dựa trên một số tiêu chí nhất định. Tiêu chí bao gồm kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, khả năng sử dụng ngôn ngữ và độ tuổi…

Tiêu chí độ tuổi

Tiêu chí độ tuổi là một trong các yếu tố quan trọng được xem xét trong thang điểm định cư Úc. Theo đó, độ tuổi của đương đơn sẽ được tính điểm để đánh giá khả năng thích nghi và đóng góp của họ cho nền kinh tế Úc.

Cụ thể, trong thang điểm định cư Úc, độ tuổi tối đa để đạt được số điểm cao nhất là 25 đến 32 tuổi. Từ độ tuổi này trở lên, số điểm sẽ giảm dần và đến 45 tuổi sẽ không được tính điểm.

Đương đơn từ 45 tuổi trở lên sẽ không được tính điểm đối với tiêu chí độ tuổi

Đương đơn từ 45 tuổi trở lên sẽ không được tính điểm đối với tiêu chí độ tuổi

Việc giới hạn độ tuổi để tính điểm định cư Úc nhằm đảm bảo rằng những người đến Úc có động lực và khả năng thích nghi với môi trường mới. Đồng thời còn có thể đóng góp tích cực cho nền kinh tế Úc trong thời gian dài. Ngoài ra, độ tuổi cũng liên quan đến khả năng học hỏi và tiếp thu kiến ​​thức mới. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng đa dạng và phát triển nền kinh tế bền vững tại Úc.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng điểm số cụ thể được cấp phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và một số trường hợp đặc biệt có thể được xem xét ngoài phạm vi của thang điểm định cư Úc. Trong thang điểm định cư Úc 2023, tiêu chí độ tuổi được tính vào thời điểm đương đơn đăng ký visa. 

ĐỘ TUỔI ĐIỂM CỘNG
VISA TAY NGHỀ VISA ĐẦU TƯ – KINH DOANH
18 – 24 25 25
25 – 32 30 30
33 – 39 25 25
40 – 44 15 20
45 trở lên 0
45 – 54 15
55 trở lên 0

Tiêu chí trình độ tiếng Anh

Điểm số tối đa của tiêu chí này là 20 điểm. Để đạt được điểm tối đa, đương đơn cần có trình độ tiếng Anh cao, được chứng minh qua các bằng cấp như IELTS, TOEFL, PTE hoặc Cambridge.

Các bằng cấp như IELTS, TOEFL, PTE hoặc Cambridge được sử dụng để chứng minh trình độ tiếng Anh của đương đơn

Các bằng cấp như IELTS, TOEFL, PTE hoặc Cambridge được sử dụng để chứng minh trình độ tiếng Anh của đương đơn

Thang điểm định cư Úc đánh giá trình độ tiếng Anh của đương đơn thông qua các chỉ số như nghe, nói, đọc, viết. Điểm số của tiêu chí này sẽ tăng lên nếu đương đơn có trình độ tiếng Anh cao hơn. Các trình độ khác nhau sẽ có điểm số khác nhau. Chẳng hạn, nếu đương đơn đạt trình độ IELTS 5.0, điểm số sẽ được cộng 5 điểm, trong khi nếu đạt trình độ IELTS 7.0, điểm số sẽ được cộng 10 điểm.

Việc có trình độ tiếng Anh cao sẽ giúp đương đơn dễ dàng hòa nhập vào xã hội Úc và làm việc tại đây. Điều này được coi là rất quan trọng đối với chính phủ Úc trong việc tuyển chọn đương đơn định cư. Bởi vì họ muốn đảm bảo rằng người di cư sẽ không gặp khó khăn khi tham gia vào các hoạt động xã hội và kinh tế của Úc.

VISA TAY NGHỀ VISA ĐẦU TƯ – KINH DOANH 
Yêu cầu Điểm cộng Yêu cầu Điểm cộng
IELTS 6.0 trở lên 0 IELTS 5.0 trở lên 5
IELTS 7.0 trở lên 10 IELTS 7.0 trở lên 10
IELTS 8.0 trở lên 20

Tiêu chí trình độ học vấn

Trong thang điểm định cư Úc, tiêu chí trình độ học vấn cũng là một trong những yếu tố được đánh giá để quyết định việc cấp visa. Cột điểm này tối đa là 20 điểm.

Cột điểm tối đa đối với tiêu chí trình độ học vấn trong thang điểm định cư Úc là 20 điểm

Cột điểm tối đa đối với tiêu chí trình độ học vấn trong thang điểm định cư Úc là 20 điểm

Trong tiêu chí này, điểm số sẽ được tính dựa trên trình độ học vấn tương đương với hệ thống Úc. Vì vậy, nếu đương đơn có bằng cấp được công nhận tại Úc, thì điểm số sẽ được tính cao hơn so với những bằng cấp không được công nhận tại đây.

TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN ĐIỂM CỘNG
Tiến sĩ 20
Cử nhân / Thạc sĩ 15
Cao đẳng hoặc có chứng chỉ nghề tại Úc 10
Có bằng cấp / chứng chỉ hoặc giải thưởng do Cơ quan đánh giá thẩm định tay nghề Úc công nhận 10

Tuy nhiên, cũng giống như tiêu chí độ tuổi và tiếng Anh, thang điểm định cư Úc cũng có thể có sự linh hoạt trong cách tính điểm theo tiêu chí trình độ học vấn. Ví dụ, nếu đương đơn có kinh nghiệm làm việc liên quan đến ngành học của mình, điểm số có thể được tính cao hơn.

Tiêu chí kinh nghiệm làm việc và kinh nghiệm đầu tư – kinh doanh

Theo quy định, đương đơn cần phải có kinh nghiệm làm việc hoặc kinh nghiệm đầu tư – kinh doanh tương đương để được cộng điểm. 

Tiêu chí kinh nghiệm làm việc

Cột điểm tối đa cho tiêu chí này là 20 điểm. Điểm số được tính dựa trên thời gian làm việc chính thức trong lĩnh vực chuyên môn của đương đơn. Nếu đương đơn có học vấn tương đương với lĩnh vực đó, điểm số sẽ được tính cao hơn.

Tiêu chí kinh nghiệm làm việc được tính dựa trên tổng thời gian làm việc trong lĩnh vực đó trong 10 năm gần nhất

Tiêu chí kinh nghiệm làm việc được tính dựa trên tổng thời gian làm việc trong lĩnh vực đó trong 10 năm gần nhất

 

KINH NGHIỆM LÀM VIỆC TỔNG THỜI GIAN LÀM VIỆC*  ĐIỂM CỘNG
Ngoài nước Úc < 3 năm 0
3 – 4 năm 5
≥ 8 năm 10
≥ 8 năm 15
Tại nước Úc < 1 năm 0
1-2 năm 5
3-4 năm 10
5-7 năm 15
≥ 8 năm 20

* Tổng thời gian làm việc trong 10 năm gần nhất

Tiêu chí kinh nghiệm đầu tư – kinh doanh

Cột điểm tối đa là 15 điểm. Điểm số được tính dựa trên số tiền đầu tư của đương đơn và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này. Nếu đương đơn có kinh nghiệm và thành tích tốt, điểm số sẽ được tính cao hơn. Họ sẽ có cơ hội đạt được số điểm yêu cầu để được cấp visa định cư Úc.

Các tiêu chí này thể hiện khả năng tài chính của đương đơn. Điều này cho thấy rằng đương đơn có khả năng đóng góp và tạo ra giá trị cho nền kinh tế Úc. Đây là một trong những yếu tố quan trọng được quan tâm trong việc cấp thị thực định cư Úc.

YÊU CẦU THỜI GIAN ĐIỂM CỘNG
Đã tổ chức ít nhất một doanh nghiệp chính trước khi nộp đơn xin visa. ≥ 4 / 5 năm gần nhất 10
≥ 7 / 8 năm gần nhất 15
Đã tổ chức đầu tư đủ điều kiện ít nhất 100,000AUD trước thời điểm nộp đơn. ≥ 4 năm 10
≥ 7 năm 15

Tiêu chí kinh nghiệm đầu tư – kinh doanh được tính dựa trên số tiền đầu tư và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực đó

Tiêu chí bằng cấp đặc biệt

Điểm số tối đa có thể đạt được cho tiêu chí này là 15 điểm. Để được tính điểm, ứng viên phải có bằng cấp đặc biệt được công nhận bởi chính phủ Úc hoặc tương đương. Bằng cấp đặc biệt có thể là các bằng cấp về khoa học, kỹ thuật, y học, nghệ thuật, âm nhạc, thể thao hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác được công nhận bởi chính phủ.

Điểm số được xác định dựa trên mức độ đặc biệt và có giá trị của bằng cấp. Ví dụ, một bằng cấp về khoa học đặc biệt như tiến sĩ hoặc giáo sư có giá trị điểm cao hơn so với bằng cấp về khoa học cơ bản.

Tiêu chí bằng cấp đặc biệt được coi là một trong những tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá khả năng định cư của ứng viên tại Úc. Đặc biệt là trong các ngành nghề chuyên môn yêu cầu có bằng cấp đặc biệt như y học, kỹ thuật, khoa học.

VISA TAY NGHỀ VISA ĐẦU TƯ – KINH DOANH ĐIỂM CỘNG
– Bằng Thạc sĩ lĩnh vực nghiên cứu

– Bằng Tiến sĩ được cấp bởi trường đương đơn đã theo học trong ít nhất 2 năm ở Úc.

Công ty của đương đơn là đơn vị độc nhất đem lại lợi ích kinh tế đặc biệt trong khu vực (có xác nhận của Chính phủ tiểu bang/ vùng lãnh thổ Úc). 10
Có 1 chứng chỉ được cấp bởi tổ chức giáo dục thỏa điều kiện hoặc cơ sở giáo dục thuộc khu vực vùng miền Úc. 5

Tiêu chí bằng cấp đặc biệt là một trong những tiêu chí quan trọng trong bảng điểm định cư Úc

Tiêu chí về năng lực của người bạn đời

Điểm số cho tiêu chí này tối đa là 10 điểm và được tính dựa trên năng lực của người bạn đời trong việc hỗ trợ định cư của đương đơn. Nếu người bạn đời của đương đơn có trình độ học vấn cao hoặc có khả năng đóng góp vào cộng đồng, điểm số sẽ cao hơn.

YÊU CẦU DÀNH CHO NGƯỜI BẠN ĐỜI ĐIỂM CỘNG
– Cùng xin cấp Visa tay nghề với đương đơn

– Không là thường trú nhân hay công dân Úc

– < 45 tuổi

– Đủ yêu cầu về khả năng tiếng Anh

– Ngành nghề giống với ngành nghề đương đơn

– Hoàn thành bài thẩm định tay nghề

10
– Cùng xin cấp Visa tay nghề với đương đơn

– Không là thường trú nhân hay công dân Úc

– IELTS ≥ 6.0

5

– Đương đơn độc thân hoặc đã kết hôn với thường trú nhân/ công dân Úc

10

Năng lực của người bạn đời cũng ảnh hưởng đến điểm số của đương đơn

Tiêu chí năng lực tài chính

Tiêu chí năng lực tài chính là một trong những yếu tố quan trọng được đánh giá trong quá trình định cư Úc. Điểm số được dựa trên khả năng của đương đơn trong việc quản lý tài chính và trách nhiệm về tài chính của họ.

Một số tiêu chí chính như thu nhập cá nhân; tài sản ròng bao gồm nhà cửa, xe hơi, tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, chứng khoán,..; kinh nghiệm quản lý tài chính bao gồm việc quản lý tài sản, đầu tư và tiết kiệm. Các tiêu chí này rất quan trọng đối với đương đơn. Bởi vì năng lực tài chính của họ sẽ ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng các chi phí sinh hoạt và đầu tư tại Úc.

Năng lực tài chính thể hiện khả năng đáp ứng các chi phí sinh hoạt và đầu tư của đương đơn tại Úc

Năng lực tài chính thể hiện khả năng đáp ứng các chi phí sinh hoạt và đầu tư của đương đơn tại Úc

Các tiêu chí khác

Ngoài các tiêu chí đã nêu ở trên, bảng điểm định cư Úc còn có một số tiêu chí khác như sau tiêu chí ngành nghề, sức khoẻ…

Tiêu chí về ngành nghề

Tiêu chí này đánh giá khả năng của ứng viên đáp ứng nhu cầu lao động của Úc theo các ngành nghề đang được ưu tiên. Các ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề này sẽ được ưu tiên hơn.

Tiêu chí về tình trạng sức khỏe

Ứng viên cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe của Úc. Họ cần hứng minh rằng họ không có các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.

Tiêu chí về tình trạng hôn nhân

Điểm số cao sẽ được cộng cho ứng viên có vợ/chồng hoặc đối tác tương đương. Điều này cho thấy ứng viên có thể có sự hỗ trợ về tài chính và định cư ở Úc.

Tiêu chí về đóng góp cho cộng đồng

Các ứng viên có kế hoạch đóng góp tích cực cho cộng đồng Úc. Ví dụ như tình nguyện hoặc quyên góp sẽ được ưu tiên hơn.

Tiêu chí về tiếng Anh trong một số trường hợp đặc biệt

Nếu ứng viên đang muốn định cư ở khu vực địa lý đặc biệt như khu vực nông thôn. Họ cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh đặc biệt để được cộng điểm.

Các tiêu chí khác như tình nguyện cũng được xem xét khi nộp đơn

Các tiêu chí khác như tình nguyện cũng được xem xét khi nộp đơn

Cách tính điểm định cư Úc

Điểm định cư Úc được tính dựa trên một số tiêu chí nhất định. Tổng số điểm của bạn sẽ xác định xem liệu bạn đủ tiêu chuẩn để đăng ký và được chấp thuận cho một visa di trú Úc hay không. Để đạt được điểm định cư Úc, bạn cần tích lũy đủ số điểm tối thiểu là 65 điểm. Tuy nhiên, điểm tối thiểu có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố hay những thay đổi chính sách di trú của chính phủ. 

Nếu bạn không đủ 65 điểm để đạt được tiêu chuẩn định cư Úc, bạn vẫn có thể đăng ký visa di trú Úc thông qua các chương trình visa khác. Ví dụ như visa du học, visa thăm thân hoặc visa thương mại. Bạn có thể tham khảo trang web chính thức của Cục Di trú Úc để biết thêm thông tin chi tiết về các loại visa và yêu cầu đối với từng loại.

Gợi ý các cách để tăng điểm định cư Úc

Nếu bạn đang không biết làm cách nào để đạt yêu cầu thang điểm định cư Úc, bạn có thể tham khảo một số cách sau đây.

Tiếng Anh là yếu tố đầu tiên bạn cần đầu tư nâng cao trình độ

Tiếng Anh là yếu tố đầu tiên bạn cần đầu tư nâng cao trình độ

Nâng cao trình độ tiếng Anh

Tiếng Anh là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá điểm định cư Úc. Bạn có thể tăng điểm bằng cách học tiếng Anh để đạt được trình độ cao hơn trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Bạn nên chọn cho mình các khóa học tiếng Anh chất lượng và uy tín ngay từ bây giờ.

Hoàn thành các khóa học đào tạo nghề nghiệp

Bạn cần phải hoàn thành các khóa học đại học, cao học hoặc các chương trình đào tạo chuyên ngành. Do đó, bạn nên xem đây là mục tiêu hàng đầu và lên kế hoạch kỹ lưỡng để cải thiện thang điểm định cư Úc.

Tích lũy thêm kinh nghiệm làm việc

Bạn nên cố gắng học hỏi kinh nghiệm làm việc từ sếp, đồng nghiệp để tích lũy kỹ năng, trau dồi tay nghề. Bạn cũng có thể xem xét các khóa học và chứng chỉ liên quan đến ngành nghề của mình để cải thiện điểm số.

Đầu tư hoặc kinh doanh

Nếu bạn có kinh nghiệm trong đầu tư hoặc kinh doanh, điều này có thể giúp tăng điểm của bạn. Ngoài ra bạn cũng nên tiết kiệm và tích lũy tiền trong tài khoản ngân hàng. Tìm kiếm các chương trình đào tạo hoặc khóa học liên quan đến kinh doanh hoặc đầu tư để cải thiện kỹ năng của mình.

Hãy tham khảo ý kiến các chuyên gia để được tư vấn về số điểm của mình dựa trên bảng điểm định cư Úc

Hãy tham khảo ý kiến các chuyên gia để được tư vấn về số điểm của mình dựa trên bảng điểm định cư Úc

Tổng kết, bài viết đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc xoay quanh chủ đề thang điểm định cư Úc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, cách tính điểm có thể linh hoạt hơn. Ngoài ra, cần lưu ý rằng thang điểm định cư Úc chỉ áp dụng cho visa diện tay nghề độc lập và diện đầu tư, kinh doanh. Đối với các loại thị thực khác, Bộ Di trú Úc sẽ có những chính sách định cư và điều kiện khác. Trên đây, bài viết được chia sẻ bởi Vision First.

dịch vụ tư vấn du học úc - Vision First

ĐẶT LỊCH HẸN

    THỜI GIAN LÀM VIỆC

    9.00AM - 5.00PM

    EMAIL

    info@vfconsulting.com.au

    HOTLINE

    +61 401 288 888 (Úc)
    +84 828 91 6868 (Việt Nam)

    Văn phòng chính

    Suite 411 - 530 Little Collins Street, Melbourne, VIC 3000